胤 - dận
枝胤 chi dận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ con cháu.

▸ Từng từ:
祚胤 tộ dận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phú lộc tới đời con cháu.

▸ Từng từ:
胤嗣 dận tự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người nối dõi.

▸ Từng từ: