胀 - trướng
上胀 thượng trướng

Từ điển phổ thông

tăng lên, dâng lên

▸ Từng từ:
膨胀 bành trướng

bành trướng

giản thể

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

▸ Từng từ: