肢 - chi
上肢 thượng chi

Từ điển trích dẫn

1. Hai tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung hai tay của người.

▸ Từng từ:
下肢 hạ chi

Từ điển trích dẫn

1. Hai chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ hai chân ( cả chân tay là Tứ chi ).

▸ Từng từ:
四肢 tứ chi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bốn nhánh của cơ thể, tức hai tay hai chân.

▸ Từng từ:
肢骨 chi cốt

Từ điển trích dẫn

1. Xương chân, xương tay.

▸ Từng từ:
胳肢 ca chi

ca chi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cù (cho cười)

▸ Từng từ:
夹肢窝 giáp chi oa

giáp chi oa

giản thể

Từ điển phổ thông

nách

▸ Từng từ:
夾肢窩 giáp chi oa

giáp chi oa

phồn thể

Từ điển phổ thông

nách

▸ Từng từ:
胳肢窝 ca chi oa

ca chi oa

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa ,)

▸ Từng từ:
胳肢窩 ca chi oa

ca chi oa

phồn thể

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa ,)

▸ Từng từ: