-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
大肠
đại tràng
Từ điển phổ thông
đại tràng, phần ruột lớn
Từ điển phổ thông
đại tràng, phần ruột lớn
▸ Từng từ:
大
肠
盲肠
manh trường
Từ điển phổ thông
ruột thừa
▸ Từng từ:
盲
肠