肆 - dị, thích, tứ
市肆 thị tứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quán, hoặc cửa tiệm bán hàng ở chợ — Chợ và tiệm bán hàng, chỉ nơi buôn bán đông đúc.

▸ Từng từ:
放肆 phóng tứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Phóng tứ .

▸ Từng từ:
橫肆 hoành tứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang tàng buông thả.

▸ Từng từ:
街肆 nhai tứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa tiệm ở hai bên đường phố.

▸ Từng từ: