联 - liên
互联 hỗ liên

hỗ liên

giản thể

Từ điển phổ thông

nối liền nhau, liền nối

▸ Từng từ:
春联 xuân liên

xuân liên

giản thể

Từ điển phổ thông

câu đối Tết, câu đối mùa xuân

▸ Từng từ:
联合 liên hợp

liên hợp

giản thể

Từ điển phổ thông

liên hiệp

▸ Từng từ:
联欢 liên hoan

liên hoan

giản thể

Từ điển phổ thông

liên hoan

▸ Từng từ:
联盟 liên minh

liên minh

giản thể

Từ điển phổ thông

liên minh

▸ Từng từ:
联系 liên hệ

liên hệ

giản thể

Từ điển phổ thông

liên hệ

▸ Từng từ:
联结 liên kết

liên kết

giản thể

Từ điển phổ thông

liên kết

▸ Từng từ:
联络 liên lạc

liên lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

liên lạc

▸ Từng từ:
联翻 liên phiên

liên phiên

giản thể

Từ điển phổ thông

liền nối, san sát

▸ Từng từ:
东南亚国家联盟 đông nam á quốc gia liên minh

Từ điển phổ thông

ASEAN, hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

▸ Từng từ: