职 - chức
任职 nhiệm chức

nhiệm chức

giản thể

Từ điển phổ thông

nhậm chức

nhậm chức

giản thể

Từ điển phổ thông

nhậm chức

▸ Từng từ:
供职 cung chức

cung chức

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ chức, nắm chức

▸ Từng từ:
免职 miễn chức

miễn chức

giản thể

Từ điển phổ thông

miễn chức, cách chức

▸ Từng từ:
半职 bán chức

bán chức

giản thể

Từ điển phổ thông

làm việc bán thời gian

▸ Từng từ:
就职 tựu chức

tựu chức

giản thể

Từ điển phổ thông

nhậm chức, giữ chức

▸ Từng từ:
文职 văn chức

văn chức

giản thể

Từ điển phổ thông

thường dân, người không ở trong quân đội

▸ Từng từ:
职务 chức vụ

chức vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

chức vụ

▸ Từng từ: