hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
羹 ▸ từ ghép
羹 - canh, lang
殘羹
tàn canh
殘羹
tàn canh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món canh còn thừa. Thường nói: Tàn canh lãnh phạn
殘
羹
冷
飯
( canh thừa cơm nguội, tức cơm thừa canh cặn, chỉ cuộc sống tôi tớ ).
▸ Từng từ:
殘
羹
調羹
điều canh
調羹
điều canh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nêm món canh cho vừa ăn. Còn chỉ tài trị nước.
▸ Từng từ:
調
羹