网 - võng
因特网 nhân đặc võng

Từ điển phổ thông

Internet

▸ Từng từ:
电脑网 điện não võng

Từ điển phổ thông

mạng máy tính, mạng Internet

▸ Từng từ:
电脑网络 điện não võng lạc

Từ điển phổ thông

mạng máy tính toàn cầu Internet

▸ Từng từ:
电脑网路 điện não võng lộ

Từ điển phổ thông

mạng máy tính

▸ Từng từ:
因特网提供商 nhân đặc võng đề cung thương

Từ điển phổ thông

nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)

▸ Từng từ: