缷 - tá
缷肩 tá kiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tháo gỡ khỏi vai. Chỉ sự từ chức, trút bỏ chức vụ đang gánh vác trên vai.

▸ Từng từ:
缷頭 tá đầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tháo gỡ các món trang sức giắt trên đầu.

▸ Từng từ: