-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
伸缩
thân súc
Từ điển phổ thông
kéo thẳng ra, duỗi ra
▸ Từng từ:
伸
缩
压缩
áp súc
Từ điển phổ thông
ép, đè nén
▸ Từng từ:
压
缩
收缩
thu súc
Từ điển phổ thông
co về, co lại
▸ Từng từ:
收
缩