续 - tục
延续 duyên tục

duyên tục

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, thêm tiếp

▸ Từng từ:
手续 thủ tục

thủ tục

giản thể

Từ điển phổ thông

thủ tục, quy cách, quy trình, nghi thức

▸ Từng từ:
持续 trì tục

trì tục

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, làm tiếp

▸ Từng từ:
继续 kế tục

kế tục

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục

▸ Từng từ:
连续 liên tục

liên tục

giản thể

Từ điển phổ thông

liên tục, nối liền

▸ Từng từ:
陆续 lục tục

lục tục

giản thể

Từ điển phổ thông

liền nối không dứt

▸ Từng từ: