绪 - tự
情绪 tình tự

tình tự

giản thể

Từ điển phổ thông

tình cảm, cảm giác

▸ Từng từ:
愁绪 sầu tự

sầu tự

giản thể

Từ điển phổ thông

sầu muộn, u sầu, buồn rầu

▸ Từng từ: