绩 - tích
业绩 nghiệp tích

nghiệp tích

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích nổi bật

▸ Từng từ:
伟绩 vĩ tích

vĩ tích

giản thể

Từ điển phổ thông

công việc lớn lao

▸ Từng từ:
功绩 công tích

công tích

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích, chiến công

▸ Từng từ:
勋绩 huân tích

huân tích

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích, kỳ công

▸ Từng từ:
成绩 thành tích

thành tích

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả

▸ Từng từ:
败绩 bại tích

bại tích

giản thể

Từ điển phổ thông

bị đánh tan tác, bị thua trận

▸ Từng từ: