络 - lạc
笼络 lung lạc

lung lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

ràng buộc

▸ Từng từ:
联络 liên lạc

liên lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

liên lạc

▸ Từng từ:
脉络 mạch lạc

mạch lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

mạch lạc, rõ ràng

▸ Từng từ:
电脑网络 điện não võng lạc

Từ điển phổ thông

mạng máy tính toàn cầu Internet

▸ Từng từ: