绘 - hội
描绘 miêu hội

miêu hội

giản thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, diễn tả, mô tả

▸ Từng từ:
绘画 hội họa

hội họa

giản thể

Từ điển phổ thông

hội họa

▸ Từng từ: