结 - kết
喉结 hầu kết

hầu kết

giản thể

Từ điển phổ thông

yết hầu, trái cổ

▸ Từng từ:
团结 đoàn kết

đoàn kết

giản thể

Từ điển phổ thông

đoàn kết, kết hợp với nhau

▸ Từng từ:
小结 tiểu kết

tiểu kết

giản thể

Từ điển phổ thông

tóm tắt lại, kết luận lại

▸ Từng từ:
巴结 ba kết

ba kết

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
2. hăng say

▸ Từng từ:
总结 tổng kết

tổng kết

giản thể

Từ điển phổ thông

tổng kết

▸ Từng từ:
打结 đả kết

đả kết

giản thể

Từ điển phổ thông

thắt nút, buộc lại

▸ Từng từ:
甘结 cam kết

cam kết

giản thể

Từ điển phổ thông

cam kết

▸ Từng từ:
结义 kết nghĩa

kết nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

kết nghĩa

▸ Từng từ:
结亲 kết thân

kết thân

giản thể

Từ điển phổ thông

kết hôn, cưới

▸ Từng từ:
结束 kết thúc

kết thúc

giản thể

Từ điển phổ thông

kết thúc

▸ Từng từ:
结构 kết cấu

kết cấu

giản thể

Từ điển phổ thông

kết cấu, cấu trúc

▸ Từng từ:
结果 kết quả

kết quả

giản thể

Từ điển phổ thông

kết quả

▸ Từng từ:
联结 liên kết

liên kết

giản thể

Từ điển phổ thông

liên kết

▸ Từng từ: