经 - kinh
业经 nghiệp kinh

nghiệp kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

đã, rồi, đã qua

▸ Từng từ:
已经 dĩ kinh

dĩ kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

đã, rồi

▸ Từng từ:
经济 kinh tế

kinh tế

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh tế

▸ Từng từ:
经营 kinh doanh

kinh doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh doanh

▸ Từng từ:
经费 kinh phí

kinh phí

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền chi tiêu

▸ Từng từ:
亚太经合组织 á thái kinh hiệp tổ chức

Từ điển phổ thông

Tổ chức hợp tác kinh tế các nước châu Á Thái Bình Dương APEC

▸ Từng từ: