hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
经 ▸ từ ghép
经 - kinh
业经
nghiệp kinh
业经
nghiệp kinh
giản thể
Từ điển phổ thông
đã, rồi, đã qua
▸ Từng từ:
业
经
已经
dĩ kinh
已经
dĩ kinh
giản thể
Từ điển phổ thông
đã, rồi
▸ Từng từ:
已
经
经济
kinh tế
经济
kinh tế
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh tế
▸ Từng từ:
经
济
经营
kinh doanh
经营
kinh doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh doanh
▸ Từng từ:
经
营
经费
kinh phí
经费
kinh phí
giản thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền chi tiêu
▸ Từng từ:
经
费
亚太经合组织
á thái kinh hiệp tổ chức
亚太经合组织
á thái kinh hiệp tổ chức
giản thể
Từ điển phổ thông
Tổ chức hợp tác kinh tế các nước châu Á Thái Bình Dương APEC
▸ Từng từ:
亚
太
经
合
组
织