细 - tế
仔细 tử tế

tử tế

giản thể

Từ điển phổ thông

cẩn thận, kỹ lưỡng, thận trọng

▸ Từng từ:
细作 tế tác

tế tác

giản thể

Từ điển phổ thông

gián điệp

▸ Từng từ:
细微 tế vi

tế vi

giản thể

Từ điển phổ thông

nhỏ bé

▸ Từng từ:
细胞 tế bào

tế bào

giản thể

Từ điển phổ thông

tế bào

▸ Từng từ: