-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
历练
lịch luyện
Từ điển phổ thông
đã luyện tập kỹ lưỡng
▸ Từng từ:
历
练
操练
thao luyện
Từ điển phổ thông
thao luyện, luyện tập
▸ Từng từ:
操
练
教练
giáo luyện
Từ điển phổ thông
huấn luyện, rèn luyện
▸ Từng từ:
教
练
练习
luyện tập
Từ điển phổ thông
luyện tập, rèn luyện
▸ Từng từ:
练
习
训练
huấn luyện
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
▸ Từng từ:
训
练