hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
纵 ▸ từ ghép
纵 - tung, tông, túng, tổng
操纵
thao túng
操纵
thao túng
giản thể
Từ điển phổ thông
thao túng, nắm quyền điều khiển, sai khiến được ai
▸ Từng từ:
操
纵
纵容
tung dung
纵容
tung dung
giản thể
Từ điển phổ thông
dung túng
▸ Từng từ:
纵
容
纵横
tung hoành
纵横
tung hoành
giản thể
Từ điển phổ thông
tung hoành
▸ Từng từ:
纵
横
纵深
tung thâm
纵深
tung thâm
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh thọc sâu, đánh tung thâm
▸ Từng từ:
纵
深