纵 - tung, tông, túng, tổng
操纵 thao túng

thao túng

giản thể

Từ điển phổ thông

thao túng, nắm quyền điều khiển, sai khiến được ai

▸ Từng từ:
纵容 tung dung

tung dung

giản thể

Từ điển phổ thông

dung túng

▸ Từng từ:
纵横 tung hoành

tung hoành

giản thể

Từ điển phổ thông

tung hoành

▸ Từng từ:
纵深 tung thâm

tung thâm

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh thọc sâu, đánh tung thâm

▸ Từng từ: