纖 - tiêm
光纖 quang tiêm

quang tiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

tia sáng

▸ Từng từ:
化纖 hóa tiêm

Từ điển trích dẫn

1. Sợi hóa học, sợi nhân tạo. § Tiếng Anh: chemical fibre.

▸ Từng từ:
廉纖 liêm tiêm

Từ điển trích dẫn

1. Nhỏ, li ti. ◇ Hàn Dũ : "Liêm tiêm vãn vũ bất năng tình, Trì ngạn thảo gian khưu dẫn minh" , (Vãn vũ ).
2. Mượn chỉ mưa phùn, mưa nhỏ. ◇ Triệu Phiền : "Tài đắc tân tình bán nhật cường, Liêm tiêm hựu phục tế triêu quang" , (Cù Châu thành ngoại ).

▸ Từng từ:
纖人 tiêm nhân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người có tính tình nhỏ nhen.

▸ Từng từ:
纖弱 tiêm nhược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé yếu đuối.

▸ Từng từ:
纖微 tiêm vi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất nhỏ bé.

▸ Từng từ:
纖手 tiêm thủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bàn tay nhỏ bé của người đàn bà đẹp.

▸ Từng từ: