纍 - luy, lụy, lũy
纍纍 luy luy

luy luy

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngổn ngang

lũy lũy

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chồng chất
2. chi chít

▸ Từng từ: