hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
繽 ▸ từ ghép
繽 - tân
繽紛
tân phân
繽紛
tân phân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rực rỡ
2. rối loạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều. Thịnh — Rối loạn.
▸ Từng từ:
繽
紛
七彩繽紛
thất thải tân phân
七彩繽紛
thất thải tân phân
Từ điển trích dẫn
1. Hình dung nhiều màu rực rỡ. ◎ Như: "nhiệt nháo đích thành thị lí, hữu trước thất thải tân phân đích nghê hồng đăng"
熱
鬧
的
城
市
裡
,
有
著
七
彩
繽
紛
的
霓
虹
燈
trong thành phố tưng bừng náo nhiệt, có giăng đèn ống neon nhiều màu rực rỡ.
▸ Từng từ:
七
彩
繽
紛