繹 - dịch
演繹 diễn dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suy ra để đạt tới sự lí.

▸ Từng từ:
紬繹 trừu dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cầm mối sợi tơ mà kéo ra — Tìm ra manh mối sự việc.

▸ Từng từ: