絞 - giảo, hào
絞决 giảo quyết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trừng phạt bằng cách thắt cổ cho chết.

▸ Từng từ:
絞刑 giảo hình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách trừng phạt tội nhân thời cổ, tức là thắt cổ tội nhân cho chết.

▸ Từng từ:
絞死 giảo tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thắt cổ chết.

▸ Từng từ: