-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
压紧
áp khẩn
Từ điển phổ thông
ép, nén, đè
▸ Từng từ:
压
紧
抓紧
trảo khẩn
Từ điển phổ thông
túm chặt, giữ chắc
▸ Từng từ:
抓
紧
拉紧
lạp khẩn
Từ điển phổ thông
căng thẳng, siết chặt
▸ Từng từ:
拉
紧
束紧
thúc khẩn
Từ điển phổ thông
thắt chặt, siết chặt
▸ Từng từ:
束
紧
紧张
khẩn trương
Từ điển phổ thông
căng thẳng, khẩn trương
▸ Từng từ:
紧
张