糜 - mi, my
糜爛 mi lạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tan nát, tan tành.

▸ Từng từ:
糜費 mi phí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hao tốn, tiêu tan tiền bạc.

▸ Từng từ: