类 - loại
人类 nhân loại

nhân loại

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân loại, loài người

▸ Từng từ:
分类 phân loại

phân loại

giản thể

Từ điển phổ thông

phân loại

▸ Từng từ:
大类 đại loại

đại loại

giản thể

Từ điển phổ thông

đại loại, đại khái

Từ điển phổ thông

đại loại, chung chung

▸ Từng từ:
败类 bại loại

bại loại

giản thể

Từ điển phổ thông

những người xấu, loại người xấu

▸ Từng từ: