1. Đơn vị tính thuế ruộng đặt ra từ đời Minh ở Giang Nam. § Phép tính gọi là "bình mễ pháp" 平米法. 2. Gọi tắt "bình phương mễ" 平方米, nghĩa là mét vuông (tiếng Anh: square meter).
1. Gạo hư mốc. ◇ Quốc ngữ 國語: "Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư" 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà kho vuông vựa tròn đều trống rỗng. 2. Một loại lúa gạo, chịu được khô hạn, chín sớm, thường trồng nơi đất cao. Còn gọi là "hồng hà mễ" 紅霞米.