-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
巴籬
ba li
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàng rào.
▸ Từng từ:
巴
籬
樹籬
thụ ly
Từ điển phổ thông
hàng rào có trồng cây
▸ Từng từ:
樹
籬
竹籬
trúc li
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào tre.
▸ Từng từ:
竹
籬
笆籬
ba li
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàng rào bằng tre.
Từ điển phổ thông
hàng rào, bờ giậu
▸ Từng từ:
笆
籬
笊籬
tráo ly
Từ điển phổ thông
cái vợt bằng tre
▸ Từng từ:
笊
籬
籬笆
ly ba
Từ điển phổ thông
hàng rào, bờ dậu
▸ Từng từ:
籬
笆
芭籬
ba li
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàng rào bằng cây.
▸ Từng từ:
芭
籬
藩籬
phiên li
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào quanh nhà.
▸ Từng từ:
藩
籬