籬 - li, ly
巴籬 ba li

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàng rào.

▸ Từng từ:
樹籬 thụ ly

thụ ly

phồn thể

Từ điển phổ thông

hàng rào có trồng cây

▸ Từng từ:
竹籬 trúc li

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào tre.

▸ Từng từ:
笆籬 ba li

ba li

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàng rào bằng tre.

ba ly

phồn thể

Từ điển phổ thông

hàng rào, bờ giậu

▸ Từng từ:
笊籬 tráo ly

tráo ly

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vợt bằng tre

▸ Từng từ:
籬笆 ly ba

ly ba

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàng rào, bờ dậu

▸ Từng từ:
芭籬 ba li

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàng rào bằng cây.

▸ Từng từ:
藩籬 phiên li

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào quanh nhà.

▸ Từng từ: