籃 - lam
搖籃 dao lam

dao lam

phồn thể

Từ điển phổ thông

đưa nôi, đưa võng, đẩy võng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giường nhỏ bằng tre, giống như cái rỗ lớn, có thể đu đưa qua lại cho trẻ con nằm trong đó. Cái nôi.

▸ Từng từ:
籃球 lam cầu

Từ điển trích dẫn

1. Môn thể thao bóng rổ (tiếng Anh: basketball).
2. Banh bóng rổ.

▸ Từng từ: