篌 - hầu
箜篌 không hầu

không hầu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại đàn)

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ nhạc khí ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.

▸ Từng từ: