箱 - sương, tương
信箱 tín tương

tín tương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hộp thư, hòm thư

▸ Từng từ:
冰箱 băng sương

băng sương

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tủ lạnh (tiếng Anh: "refrigerator"). § Còn gọi là "băng quỹ" , "tuyết quỹ" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tủ lạnh ( refrigerator ).

băng tương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tủ lạnh, tủ đá

▸ Từng từ:
巾箱 cân sương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hộp đựng khăn tay.

▸ Từng từ:
暗箱 ám tương

ám tương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

máy quay trộm, máy quay ẩn

▸ Từng từ:
巾箱本 cân sương bản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại sách nhỏ. Loại sách bỏ túi. Ngày nay gọi là Tụ trân bản.

Từ điển trích dẫn

1. Loại sách khổ nhỏ thời xưa. § Dễ bỏ trong tráp, tiện mang theo mình nên có tên như thế.

▸ Từng từ: