箯 - tiên
箯舆 tiên dư

tiên dư

giản thể

Từ điển phổ thông

cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu

▸ Từng từ:
箯輿 tiên dư

tiên dư

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu

▸ Từng từ: 輿