签 - thiêm
图签 đồ thiêm

đồ thiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu tượng (tin học)

▸ Từng từ:
标签 tiêu thiêm

tiêu thiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

tấm nhãn, miếng thẻ, biển hiệu

▸ Từng từ: