笸 - phả
笸箩 phả la

phả la

giản thể

Từ điển phổ thông

cái mủng, cái mẹt

▸ Từng từ:
笸籮 phả la

phả la

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái mủng, cái mẹt

▸ Từng từ: