笛 - địch
橫笛 hoành địch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống sáo thổi ngang.

▸ Từng từ:
汽笛 khí địch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái còi lớn thổi bằng hơi, loại còi hụ.

▸ Từng từ:
牧笛 mục địch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái còi của người chăn thú vật, thổi lên để gọi thú vật.

▸ Từng từ: