竺 - trúc, đốc
天竺 thiên trúc

thiên trúc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Thiên Trúc (Ấn Độ)

▸ Từng từ:
西竺 tây trúc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thời xưa, chỉ nước Ấn Độ.

▸ Từng từ: 西