竈 - táo
竈君 táo quân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị thần coi nhà bếp.

▸ Từng từ:
竈王 táo vương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Táo quân .

▸ Từng từ:
竈突 táo đột

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống khói nhà bếp.

▸ Từng từ: