hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
窺 ▸ từ ghép
窺 - khuy
窺測
khuy trắc
窺測
khuy trắc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhòm ngó tính toán.
▸ Từng từ:
窺
測
窺窬
khuy du
窺窬
khuy du
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn lén. Dòm ngó — Đào Khảng Truyện: » Kì đến khi Đô đốc đến châu ấy, chiếm cứ miền thượng lưu, cầm binh mạnh, có chí khuy du, có lòng tham, rình mò nhìn trộm, nhưng chưa hành động «. » Báo thiên lại để gian thần khuy du « ( Đại Nam Quốc Sử ).
▸ Từng từ:
窺
窬
管窺
quản khuy
管窺
quản khuy
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhòm qua ống, chỉ kiến thức nhỏ hẹp.
▸ Từng từ:
管
窺
面面相窺
diện diện tương khuy
面面相窺
diện diện tương khuy
Từ điển trích dẫn
1. Ngơ ngác nhìn nhau.
2. ☆ Tương tự: "diện diện tương thứ"
面
面
相
覷
, "diện diện tư thứ"
面
面
廝
覷
.
▸ Từng từ:
面
面
相
窺