窯 - dao, diêu
窯子 dao tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng địa phương miền Bắc Trung Hoa, chỉ người gái điếm.

▸ Từng từ:
窯姐兒 diêu thư nhi

diêu thư nhi

phồn thể

Từ điển phổ thông

gái đĩ, gái điếm

▸ Từng từ: