窃 - thiết
偷窃 thâu thiết

thâu thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn cắp, ăn trộm

▸ Từng từ:
剽窃 phiếu thiết

phiếu thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn cắp bản quyền

▸ Từng từ: