稳 - ổn
安稳 an ổn

an ổn

giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn, yên lành

▸ Từng từ:
平稳 bình ổn

bình ổn

giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn, yên định, vững chắc

▸ Từng từ:
把稳 bả ổn

bả ổn

giản thể

Từ điển phổ thông

đáng tin cậy

▸ Từng từ:
稳定 ổn định

ổn định

giản thể

Từ điển phổ thông

ổn định, bền vững

▸ Từng từ: