称 - xưng, xứng
俗称 tục xưng

tục xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

thường gọi là

▸ Từng từ:
别称 biệt xưng

biệt xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

tên khác

▸ Từng từ:
名称 danh xưng

danh xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

tên

▸ Từng từ:
宣称 tuyên xưng

tuyên xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền

▸ Từng từ:
对称 đối xứng

đối xứng

giản thể

Từ điển phổ thông

đối xứng, cân đối

▸ Từng từ:
或称 hoặc xưng

hoặc xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

còn gọi là

▸ Từng từ:
自称 tự xưng

tự xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

tự xưng

▸ Từng từ:
非对称式数据用户线 phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

▸ Từng từ: 线