秧 - ương, ưởng
拔秧 bạt ương

bạt ương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhổ cây giống để cấy

▸ Từng từ:
秧穰 ưởng nhương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa mọc dầy, khít nhau.

▸ Từng từ:
魚秧 ngư ương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cá con vừa mới nở.

▸ Từng từ: