种 - chúng, chủng, trùng, xung
兵种 binh chủng

binh chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

binh chủng quân đội

▸ Từng từ:
各种 các chủng

các chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi loại, mọi loài

▸ Từng từ:
品种 phẩm chủng

phẩm chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

giống, loài, loại

▸ Từng từ:
多种 đa chủng

đa chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiều loài, nhiều loại, linh tinh, hỗn tạp

▸ Từng từ:
拌种 phan chủng

phan chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

gieo hạt giống

▸ Từng từ:
播种 bá chủng

bá chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

gieo hạt

▸ Từng từ:
特种 đặc chủng

đặc chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

đặc chủng, chuyên biệt, chuyên dụng

▸ Từng từ:
种族 chủng tộc

chủng tộc

giản thể

Từ điển phổ thông

nòi giống

▸ Từng từ:
采种 thái chủng

thái chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

lựa chọn hạt giống

▸ Từng từ: