禦 - ngữ, ngự
制禦 chế ngự

Từ điển trích dẫn

1. Khống chế, phòng bị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn chặn — Làm chủ được, bó buộc được.

▸ Từng từ:
禦寒 ngự hàn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chống lạnh. Ngăn hơi lạnh.

▸ Từng từ:
禦敵 ngự địch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn cản quân giặc.

▸ Từng từ:
鎮禦 trấn ngự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ gìn chống ngăn.

▸ Từng từ:
防禦 phòng ngự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn ngừa chống giữ.

▸ Từng từ:
禦史臺 ngự sử đài

Từ điển phổ thông

(một chức quan đời Hán)

▸ Từng từ: