禀 - bẩm, bằng, lẫm
叩禀 khấu bẩm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rập đầu lạy mà thưa.

▸ Từng từ:
賦禀 phú bẩm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Được trời cho sẵn — Tài năng có sẵn, trời cho, không tập luyện mà có.

▸ Từng từ: