祈 - kì, kỳ
伏祈 phục kì

Từ điển trích dẫn

1. Cúi mình cầu xin, thỉnh cầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rạp mình cầu xin.

▸ Từng từ:
所祈 sở kì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều mình mong mỏi.

▸ Từng từ:
祈望 kì vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mong mỏi trông chờ.

▸ Từng từ:
祈雨 kì vũ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm lễ cầu mưa.

▸ Từng từ: